Characters remaining: 500/500
Translation

con ngươi

Academic
Friendly

Từ "con ngươi" trong tiếng Việt có nghĩalỗ nhỏ tròn nằmgiữa tròng đen của mắt. Con ngươi đóng vai trò rất quan trọng trong việc điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào mắt, giúp chúng ta nhìn hơn trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.

dụ sử dụng từ "con ngươi": 1. Khi ánh sáng mạnh, con ngươi sẽ co lại để giảm lượng ánh sáng vào mắt. 2. Trong bóng tối, con ngươi sẽ nở rộng ra để hấp thụ nhiều ánh sáng hơn.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn học hoặc ngôn ngữ ẩn dụ, "con ngươi" có thể được sử dụng để chỉ sự quý giá hoặc điều đó cần được bảo vệ: - "Chúng ta phải bảo vệ môi trường như bảo vệ con ngươi của mắt." - "Đối với tôi, gia đình con ngươi của cuộc đời."

Biến thể từ liên quan: - "Con ngươi" có thể được phân biệt với những từ như "tròng đen" (phần đen của mắt) "tròng trắng" (phần trắng của mắt). - Từ "mắt" từ tổng quát hơn, bao gồm cả con ngươi, tròng đen tròng trắng.

Từ gần giống đồng nghĩa: - Không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "con ngươi" nhưng có thể gần giống như "mắt" trong nghĩa rộng. - Từ "đồng tử" cũng được sử dụng trong y học để chỉ cùng một bộ phận, nhưng "con ngươi" thường được dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.

Lưu ý:Khi sử dụng từ "con ngươi", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo truyền đạt đúng ý nghĩa. Trong nhiều trường hợp, từ này không chỉ đơn thuần mang nghĩa vật còn có thể mang tính biểu tượng sâu sắc trong giao tiếp văn học.

  1. d. Lỗ nhỏ tròn giữa tròng đen con mắt. Giữ gìn sự đoàn kết như giữ gìn con ngươi của mắt.

Comments and discussion on the word "con ngươi"